| Chi tiết địa chỉ | 
					| Tên đại lý | Địa chỉ | Map | 
					| 一二九運動彩券行 | 宜蘭縣宜蘭市文化路79-2號1樓. Tầng 1, số 79-2, đường Văn Hóa, thành phố Nghi Lan, huyện Nghi Lan |  | 
					| 民權運動彩投注行 | 宜蘭縣羅東鎮民權路58號1樓. Tầng 1, số 58, đường Dân Quyền, trấn La Đông, huyện Nghi Lan |  | 
					| 廣權運動投注行 | 宜蘭縣宜蘭市新民路128號1樓. Tầng 1, số 128, đường Tân Dân, thành phố Nghi Lan, huyện Nghi Lan |  | 
					| 穩贏運動彩券行 | 宜蘭縣羅東鎮中正北路153號1樓. Tầng 1, số 153, đường Trung Chính Bắc, trấn La Đông, huyện Nghi Lan |  | 
					| 鑫旺運動彩券行 | 宜蘭縣宜蘭市復興路二段10號1樓. Tầng 1, số 10, đoạn 2, đường Phục Hưng, thành phố Nghi Lan, huyện Nghi Lan |  | 
					| 永贏運動彩券行 | 宜蘭縣冬山鄉冬山路67號1樓. Tầng 1, số 67, đường Đông Sơn, hương Đông Sơn, huyện Nghi Lan |  | 
					| 萬富運動彩券行 | 宜蘭縣羅東鎮南昌東街35號1樓. Tầng 1, số 35, đường Nam Xương Đông, trấn La Đông, huyện Nghi Lan |  | 
					| 翻倍中運動彩券行 | 宜蘭縣宜蘭市新民路28號1樓. Tầng 1, số 28, đường Tân Dân, thành phố Nghi Lan, huyện Nghi Lan |  | 
					| 滿貫砲運動彩券行 | 宜蘭縣羅東鎮中山路四段9號1樓. Tầng 1, số 9, đoạn 4, đường Trung Sơn, trấn La Đông, huyện Nghi Lan |  | 
					| 金富億運彩行 | 宜蘭縣宜蘭市慈安路12號1樓. Tầng 1, số 12, đường Từ An, thành phố Nghi Lan, huyện Nghi Lan |  | 
					| 常勝運動彩券行 | 宜蘭縣員山鄉員山路一段250號1樓. Tầng 1, số 250, đoạn 1, đường Viên Sơn, hương Viên Sơn, huyện Nghi Lan |  | 
					| 發財運動彩券行 | 宜蘭縣礁溪鄉中山路二段67號1樓. Tầng 1, số 67, đoạn 2, đường Trung Sơn, hương Tiêu Khê, huyện Nghi Lan |  | 
					| 千富運動彩券行 | 宜蘭縣五結鄉利成路二段358號1樓. Tầng 1, số 358, đoạn 2, đường Lợi Thành, hương Ngũ Kết, huyện Nghi Lan |  | 
					| 永虹運動彩券行 | 宜蘭縣蘇澳鎮中山路一段129-2號1樓. Tầng 1, số 129-2, đoạn 1, đường Trung Sơn, trấn Tô Áo, huyện Nghi Lan |  | 
					| 臻樂運動彩券行 | 宜蘭縣冬山鄉義成路三段372號1樓. Tầng 1, số 372, đoạn 3, đường Nghĩa Thành, hương Đông Sơn, huyện Nghi Lan |  | 
					| 關關過運動彩券行 | 宜蘭縣頭城鎮開蘭路146號1樓. Tầng 1, số 146, đường Khai Lan, trấn Đầu Thành, huyện Nghi Lan |  | 
					| 錦樂運動彩券行 | 宜蘭縣羅東鎮南門路19號1樓. Tầng 1, số 19, đường Nam Môn, trấn La Đông, huyện Nghi Lan |  | 
					| 強棒出擊運動彩券行 | 宜蘭縣礁溪鄉中山路二段153號1樓. Tầng 1, số 153, đoạn 2, đường Trung Sơn, hương Tiêu Khê, huyện Nghi Lan |  | 
					| 欣新運動彩券行 | 宜蘭縣羅東鎮中山路四段246號1樓. Tầng 1, số 246, đoạn 4, đường Trung Sơn, trấn La Đông, huyện Nghi Lan |  | 
					| 踴樂運動彩券行 | 宜蘭縣蘇澳鎮中山路一段191之1號1樓. Tầng 1, số 191-1, đoạn 1, đường Trung Sơn, trấn Tô Áo, huyện Nghi Lan |  | 
					| 高升運動彩券行 | 宜蘭縣羅東鎮中正路81號1樓. Tầng 1, số 81, đường Trung Chính, trấn La Đông, huyện Nghi Lan |  | 
					| 大家贏運動彩券行 | 宜蘭縣宜蘭市中山路二段306號1樓. Tầng 1, số 306, đoạn 2, đường Trung Sơn, thành phố Nghi Lan, huyện Nghi Lan |  | 
					| 大滿貫彩券行 | 宜蘭縣宜蘭市舊城北路24-1號1樓. Tầng 1, số 24-1, đường Cựu Thành Bắc, thành phố Nghi Lan, huyện Nghi Lan |  | 
					| 歡喜運動彩券行 | 宜蘭縣羅東鎮興東路90號1樓. Tầng 1, số 90, đường Hưng Đông, trấn La Đông, huyện Nghi Lan |  | 
					| 強棒彩券行 | 宜蘭縣宜蘭市泰山路146號1樓. Tầng 1, số 146, đường Thái Sơn, thành phố Nghi Lan, huyện Nghi Lan |  | 
					| 大聯盟運動彩券行 | 宜蘭縣冬山鄉義成路三段409號1樓. Tầng 1, số 409, đoạn 3, đường Nghĩa Thành, hương Đông Sơn, huyện Nghi Lan |  | 
					| 達樂運動彩券行 | 宜蘭縣羅東鎮民權路92號1樓. Tầng 1, số 92, đường Dân Quyền, trấn La Đông, huyện Nghi Lan |  | 
					| 不敗運動彩券行 | 宜蘭縣宜蘭市女中路三段18號1樓. Tầng 1, số 18, đoạn 3, đường Nữ Trung, thành phố Nghi Lan, huyện Nghi Lan |  | 
					| 永發運動彩券行 | 宜蘭縣宜蘭市復興路二段252號1樓. Tầng 1, số 252, đoạn 2, đường Phục Hưng, thành phố Nghi Lan, huyện Nghi Lan |  | 
					| 小幸運運動彩券行 | 宜蘭縣宜蘭市新民路41號1樓. Tầng 1, số 41, đường Tân Dân, thành phố Nghi Lan, huyện Nghi Lan |  | 
					| 錩樂運動彩券行 | 宜蘭縣礁溪鄉中山路二段125號1樓. Tầng 1, số 125, đoạn 2, đường Trung Sơn, hương Tiêu Khê, huyện Nghi Lan |  | 
					| 燁樂運動彩券行 | 宜蘭縣羅東鎮中山路四段418號1樓. Tầng 1, số 418, đoạn 4, đường Trung Sơn, trấn La Đông, huyện Nghi Lan |  | 
					| 圓滿運動彩券行 | 宜蘭縣宜蘭市女中路二段401號1樓. Tầng 1, số 401, đoạn 2, đường Nữ Trung, thành phố Nghi Lan, huyện Nghi Lan |  | 
					| 威尼斯運動彩券行 | 宜蘭縣五結鄉五結路二段455號1樓. Tầng 1, số 455, đoạn 2, đường Ngũ Kết, hương Ngũ Kết, huyện Nghi Lan |  | 
					| 穩鑽運動彩券行 | 宜蘭縣冬山鄉冬山路67號1樓. Tầng 1, số 67, đường Đông Sơn, hương Đông Sơn, huyện Nghi Lan |  | 
					| 明燈運動彩券行 | 宜蘭縣蘇澳鎮漁港路95號1樓. Tầng 1, số 95, đường Ngư Cảng, trấn Tô Áo, huyện Nghi Lan |  | 
					| 投手運動彩券行 | 宜蘭縣宜蘭市中山路三段189號1樓. Tầng 1, số 189, đoạn 3, đường Trung Sơn, thành phố Nghi Lan, huyện Nghi Lan |  | 
					| 得分王運動彩券行 | 宜蘭縣壯圍鄉壯五路268號1樓. Tầng 1, số 268, đường Tráng Ngũ, hương Tráng Vi, huyện Nghi Lan |  | 
					| 蕙得運動彩券行 | 宜蘭縣礁溪鄉礁溪路一段220號1樓. Tầng 1, số 220, đoạn 1, đường Tiêu Khê, hương Tiêu Khê, huyện Nghi Lan |  | 
					| 金旺運動彩券行 | 宜蘭縣礁溪鄉中山路二段39號1樓. Tầng 1, số 39, đoạn 2, đường Trung Sơn, hương Tiêu Khê, huyện Nghi Lan |  | 
					| 吉富運動彩券行 | 宜蘭縣五結鄉五結路三段743號1樓. Tầng 1, số 743, đoạn 3, đường Ngũ Kết, hương Ngũ Kết, huyện Nghi Lan |  | 
					| 彩寶運動彩券行 | 宜蘭縣宜蘭市文昌路45號1樓. Tầng 1, số 45, đường Văn Xương, thành phố Nghi Lan, huyện Nghi Lan |  | 
					| 大獎該你得運動彩券行 | 宜蘭縣礁溪鄉中山路一段215號1樓. Tầng 1, số 215, đoạn 1, đường Trung Sơn, hương Tiêu Khê, huyện Nghi Lan |  | 
					| 匯旺運動彩券行 | 宜蘭縣冬山鄉冬山路3號1樓. Tầng 1, số 3, đường Đông Sơn, hương Đông Sơn, huyện Nghi Lan |  | 
					| 營權運動彩券行 | 宜蘭縣羅東鎮民權路90號1樓. Tầng 1, số 90, đường Dân Quyền, trấn La Đông, huyện Nghi Lan |  | 
					| 大發運動彩券行 | 宜蘭縣宜蘭市健康路二段136號1樓. Tầng 1, số 136, đoạn 2, đường Kiện Khang, thành phố Nghi Lan, huyện Nghi Lan |  | 
					| 隆達運動彩券行 | 宜蘭縣羅東鎮忠孝路2號1樓. Tầng 1, số 2, đường Trung Hiếu, trấn La Đông, huyện Nghi Lan |  | 
					| 勝投王彩券行 | 宜蘭縣礁溪鄉中山路一段110號1樓. Tầng 1, số 110, đoạn 1, đường Trung Sơn, hương Tiêu Khê, huyện Nghi Lan |  | 
					| 全聯發運彩行 | 宜蘭縣宜蘭市慈安路41之9號1樓. Tầng 1, số 41-9, đường Từ An, thành phố Nghi Lan, huyện Nghi Lan |  | 
					| 五億運動彩券行 | 宜蘭縣三星鄉三星路四段359號1樓. Tầng 1, số 359, đoạn 4, đường Tam Tinh, hương Tam Tinh, huyện Nghi Lan |  | 
					| 山水運動彩券行 | 宜蘭縣五結鄉五結路二段345號1樓. Tầng 1, số 345, đoạn 2, đường Ngũ Kết, hương Ngũ Kết, huyện Nghi Lan |  | 
					| 來就勝運動彩券行 | 宜蘭縣冬山鄉冬山路五段337、339號1樓. Tầng 1, số 337 và 339, đoạn 5, đường Đông Sơn, hương Đông Sơn, huyện Nghi Lan |  | 
					| 吉發運動彩券行 | 宜蘭縣羅東鎮復興路二段201號1樓. Tầng 1, số 201, đoạn 2, đường Phục Hưng, trấn La Đông, huyện Nghi Lan |  | 
					| 七億運動彩券行 | 宜蘭縣羅東鎮公正路48-1號1樓. Tầng 1, số 48-1, đường Công Chính, trấn La Đông, huyện Nghi Lan |  | 
					| Không có |